--

gurgle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gurgle

Phát âm : /'gə:gl/ Cách viết khác : (guggle) /'gʌgl/

+ danh từ

  • tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)

+ nội động từ

  • chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gurgle"
Lượt xem: 483