--

bubble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bubble

Phát âm : /'bʌbl/

+ danh từ

  • bong bóng, bọt, tăm
    • soap bubble
      bong bóng, xà bông
    • to blow bubbles
      thổi bong bóng
  • điều hão huyền, ảo tưởng
  • sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
  • to prick the bubble
    • (xem) prick

+ nội động từ

  • nổi bong bóng, nổi bọt
  • sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
  • to bubble over with joy
    • mừng quýnh lên
  • to bubble over with wrath
    • giận sôi lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bubble"
Lượt xem: 559