gushy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gushy
Phát âm : /'gʌʃi/
+ tính từ
- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effusive gushing(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gushy"
Lượt xem: 495