--

gay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gay

Phát âm : /gei/

+ tính từ

  • vui vẻ, vui tươi; hớn hở
    • the gay voices of yong children
      những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
  • tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
    • gay colours
      những màu sắc sặc sỡ
  • (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)
    • to lead a gay life
      sống cuộc đời phóng đãng
  • (như) homosexual
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gay"
Lượt xem: 635