prosperous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prosperous
Phát âm : /prosperous/
+ tính từ
- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
- thuận, thuận lợi
- prosperous winds
gió thuận
- prosperous winds
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prosperous"
- Những từ có chứa "prosperous":
prosperous prosperously unprosperous unprosperousness - Những từ có chứa "prosperous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phú cường phồn vinh chiếu thịnh thế vượng thịnh vượng thịnh trị thịnh thái bình thạnh more...
Lượt xem: 738