half-track
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-track
Phát âm : /'hɑ:ftræk/
+ danh từ
- (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-track"
- Những từ có chứa "half-track":
half-track half-tracked - Những từ có chứa "half-track" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp quá bán nửa more...
Lượt xem: 387