--

inveigle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveigle

Phát âm : /in'vi:gl/

+ ngoại động từ

  • dụ dỗ
    • to inveigle someone into doing something
      dụ dỗ ai làm gì
  • tán lấy được
    • to inveigle something from somebody
      tán ai lấy được cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inveigle"
Lượt xem: 406