half-witted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-witted
Phát âm : /'hɑ:f'witid/
+ tính từ
- khờ dại, ngốc nghếch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backward slow-witted feebleminded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-witted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-witted":
half-wit half-witted - Những từ có chứa "half-witted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát sách chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép gà mờ bán sơn địa lửng ba rọi hiệp more...
Lượt xem: 459