--

slow-witted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slow-witted

Phát âm : /'slou'witid/

+ tính từ

  • trì độn, đần độn, không nhanh trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slow-witted"
Lượt xem: 477