--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
halite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
halite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halite
Phát âm : /'hælait/
+ danh từ
muỗi mổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halite"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"halite"
:
halite
haloid
halt
health
helot
hilt
holt
hyalite
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
halite
:
muỗi mổ