--

hyalite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyalite

Phát âm : /'haiəlait/

+ danh từ

  • (khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyalite"
Lượt xem: 378