--

hand-hewn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-hewn

+ Adjective

  • được chặt, đốn, đẽo, bổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-hewn"
Lượt xem: 453