--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hand-hewn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hand-hewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-hewn
+ Adjective
được chặt, đốn, đẽo, bổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-hewn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hand-hewn"
:
hand-hewn
hand-down
Những từ có chứa
"hand-hewn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giáp lá cà
bàn tay
bàn giao
cận chiến
nhúng tay
bươm bướm
bụm
náu mặt
khâu tay
bé bỏng
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
hand-hewn
:
được chặt, đốn, đẽo, bổ
+
indirect primary
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)
+
eatable
:
ăn được; ăn ngon
+
unyouthful
:
không còn trẻ
+
desert rheumatism
:
Bệnh nấm Coccidioides