--

hanging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanging

Phát âm : /'hæɳiɳ/

+ danh từ

  • sự treo
  • sự treo cổ
  • ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
  • hanging committee
    • ban xét duyệt tranh triển lãm

+ tính từ

  • treo
    • hanging bridge
      cầu treo
  • đáng treo cổ, đáng chết treo
    • a hanging look
      bộ mặt đáng chết treo
    • a hanging matter
      một tội ác có thể bị kết án tro cổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanging"
Lượt xem: 444