hanging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanging
Phát âm : /'hæɳiɳ/
+ danh từ
- sự treo
- sự treo cổ
- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
- hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
+ tính từ
- treo
- hanging bridge
cầu treo
- hanging bridge
- đáng treo cổ, đáng chết treo
- a hanging look
bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter
một tội ác có thể bị kết án tro cổ
- a hanging look
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suspension dangling wall hanging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanging"
- Những từ có chứa "hanging":
changing cliff-hanging ever-changing hanging paper-hangings unchanging - Những từ có chứa "hanging" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lạc thành đuôi gà đèn treo lửng lơ rủ chênh vênh đáng bung vú sữa trống cơm more...
Lượt xem: 454