suspension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspension
Phát âm : /səs'penʃn/
+ danh từ
- sự treo
- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
- suspension of hostilities
sự đình chiến
- suspension of hostilities
- (hoá học) thể vẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspension"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suspension":
sponsion suspension - Những từ có chứa "suspension":
colloidal suspension suspension suspension bridge suspension point - Những từ có chứa "suspension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyền phù cầu treo chiến sự Thanh Hoá
Lượt xem: 776