happiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: happiness
Phát âm : /'hæpinis/
+ danh từ
- sự sung sướng, hạnh phúc
- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
sadness unhappiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "happiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "happiness":
happiness heaviness huffiness - Những từ có chứa "happiness":
happiness unhappiness - Những từ có chứa "happiness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạnh phúc hơn hớn phúc phận phúc song hỉ phúc lộc đạt một đời cầu chúc ăn mừng more...
Lượt xem: 968