--

thickness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thickness

Phát âm : /'θiknis/

+ danh từ

  • độ dày, bề dày
  • tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
  • tính dày đặc, tính rậm rạp
  • tính ngu đần, tính đần độn (người...)
  • tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
  • lớp (đất...), tấm
    • three thicknesses of cardboard
      ba tấm các tông
  • tình trạng u ám (thời tiết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thickness"
  • Những từ có chứa "thickness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bề
Lượt xem: 290