lightness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lightness
Phát âm : /'laitnis/
+ danh từ
- tính nhẹ
- tính nhanh nhẹn
- tính nhẹ nhàng
- tính vui vẻ
- tính khinh suất; tính nhẹ dạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lightsomeness light agility legerity nimbleness weightlessness elation high spirits - Từ trái nghĩa:
darkness heaviness weightiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lightness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lightness":
lightness lightning - Những từ có chứa "lightness":
lightness slightness
Lượt xem: 636