hip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hip
Phát âm : /hip/
+ danh từ
- (giải phẫu) hông
- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
- to have someone on the hip
- thắng thế ai
- đặt ai vào thế bất lợi
- to smile somebody hip and thigh
- (xem) smite
+ danh từ
- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
+ danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)
+ ngoại động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn
+ thán từ
- hoan hô!
+ tính từ
- (như) hep
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hep hip to(p) rose hip rosehip hip joint coxa articulatio coxae pelvis pelvic girdle pelvic arch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hip":
haaf hap happy have heap hebe hep hi-fi hip hipe more... - Những từ có chứa "hip":
accountantship acquaintanceship administratorship admiralship airmanship airship aldermanship amidship amidships amphipod more...
Lượt xem: 1013