harassment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harassment
Phát âm : /'hærəsmənt/
+ danh từ
- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
- sự quấy rối (quân địch)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
molestation torment
Lượt xem: 653