torment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: torment
Phát âm : /'tɔ:mənt/
+ danh từ
- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
- to be in torment
đau khổ
- to suffer torment
chịu đau khổ
- to be in torment
- nguồn đau khổ
+ ngoại động từ
- làm đau khổ, giày vò, day dứt
- to be tormented with remorse
đau khổ day dứt, vì hối hận
- to be tormented with remorse
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
badgering worrying bedevilment curse harassment agony torture anguish excruciate rag bedevil crucify dun frustrate rack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "torment"
Lượt xem: 859