--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hard-of-hearing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hard-of-hearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-of-hearing
+ Adjective
bị nghễnh ngãng, bị ngãng tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-of-hearing"
Những từ có chứa
"hard-of-hearing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghểnh ngãng
nặng tai
chạnh
khó nuốt
bất tỉnh
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
hard-of-hearing
:
bị nghễnh ngãng, bị ngãng tai