--

hard-of-hearing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-of-hearing

+ Adjective

  • bị nghễnh ngãng, bị ngãng tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-of-hearing"
Lượt xem: 465