harden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harden
Phát âm : /'hɑ:dn/
+ ngoại động từ
- làm cho cứng, làm cho rắn
- (kỹ thuật) tôi (thép...)
- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
- to harden someone's heart
làm cho lòng ai chai điếng đi
- to harden someone's heart
- làm cho dày dạn
+ nội động từ
- cứng lại, rắn lại
- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
- dày dạn đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harden":
harden harridan hearten - Những từ có chứa "harden":
air hardening case-harden case-hardened harden hardener reharden
Lượt xem: 688