--

case-hardened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: case-hardened

+ Adjective

  • (người) bị chai sạn về cảm xúc; lão luyện, từng trải, dày dạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "case-hardened"
Lượt xem: 481