--

hardily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardily

Phát âm : /'hɑ:dili/

+ phó từ

  • táo bạo; gan dạ, dũng cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardily"
Lượt xem: 309