--

heartily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartily

Phát âm : /'hɑ:tili/

+ phó từ

  • vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
    • to welcome heartily
      tiếp đón nồng nhiệt
  • thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
  • khoẻ; ngon lành (ăn uống)
  • rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
    • I am heartily sick of it
      tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heartily"
Lượt xem: 387