herb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herb
Phát âm : /hə:b/
+ danh từ
- cỏ, cây thảo
- medicinal herbs
cỏ làm thuốc, dược thảo
- medicinal herbs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "herb":
harp harpy herb herby hereby hereof - Những từ có chứa "herb":
cowherb david herbert lawrence edwin herbert land herb herbaceous herbage herbal herbalist herbaria herbarium more... - Những từ có chứa "herb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dược thảo bốc thuốc thảo
Lượt xem: 594