heedful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heedful
Phát âm : /'hi:dful/
+ tính từ
- chú ý, lưu ý, để ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advertent careful attentive thoughtful paying attention - Từ trái nghĩa:
heedless unheeding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heedful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heedful":
hateful heedful - Những từ có chứa "heedful":
heedful heedfulness unheedful
Lượt xem: 434