higher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: higher+ Adjective
- (thuộc giáo dục) sau cấp độ trung học phổ thông (ví dụ: bậc đại học)
- higher education
giáo dục đại học
- higher education
- cao hơn, cao cấp (về độ phức tạp hay tỉ mỉ)
- higher mathematics
toán cao cấp
- higher mathematics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "higher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "higher":
hasher hawker hawser hoggery hooker hosier higher - Những từ có chứa "higher":
higher higher-ranking higher-up - Những từ có chứa "higher" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao đẳng đề đạt bẩm báo báo cáo đông du chuyển đạt nâng bậc thượng cấp thượng tầng kháng cáo more...
Lượt xem: 463