--

higher

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: higher

+ Adjective

  • (thuộc giáo dục) sau cấp độ trung học phổ thông (ví dụ: bậc đại học)
    • higher education
      giáo dục đại học
  • cao hơn, cao cấp (về độ phức tạp hay tỉ mỉ)
    • higher mathematics
      toán cao cấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "higher"
Lượt xem: 476