--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hazel-brown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hazel-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hazel-brown
+ Adjective
màu nâu pha với màu nâu đỏ, hoặc màu nâu lục nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hazel-brown"
Những từ có chứa
"hazel-brown"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sồng
nâu non
nâu
ô long
giấy bao gói
nâu sồng
nước hàng
chuột cống
úa
chè mạn
more...
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
hazel-brown
:
màu nâu pha với màu nâu đỏ, hoặc màu nâu lục nhạt