--

heat-exhaustion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-exhaustion

Phát âm : /'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác : (heat-stroke) /'hi:tstrouk/

+ danh từ

  • sự say sóng; sự lả đi vì nóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-exhaustion"
Lượt xem: 507