--

helical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helical

Phát âm : /'helikl/

+ tính từ

  • xoắn ốc
  • (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helical"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "helical"
    heliacal helical
Lượt xem: 381