volute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: volute
Phát âm : /və'lju:t/
+ danh từ
- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
- vật hình xoắn ốc
- volute of smoke
cuộn khói
- volute of smoke
- (động vật học) ốc xoắn
+ tính từ
- xoắn ốc
- a volute spring
lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
- a volute spring
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "volute"
Lượt xem: 564