--

spiral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spiral

Phát âm : /'spaiərəl/

+ tính từ

  • xoắn ốc
    • spiral spring
      lò xo xoắn ốc

+ danh từ

  • đường xoắn ốc, đường trôn ốc
  • (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
  • sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)

+ nội động từ

  • chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
  • tăng dần dần; giảm dần dần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spiral"
Lượt xem: 571