helve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helve
Phát âm : /helv/
+ danh từ
- cán (rìu, búa)
- to throw the helve after the hatchet
- hatchet
+ ngoại động từ
- tra cán (vào rìu, búa...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helve"
Lượt xem: 347