hereafter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hereafter
Phát âm : /hiər'ɑ:ftə/
+ phó từ
- sau đây, sau này, trong tương lai
- ở kiếp sau, ở đời sau
+ danh từ
- tương lai
- kiếp sau, đời sau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hereinafter hereunder future futurity time to come afterlife - Từ trái nghĩa:
past past times yesteryear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hereafter"
- Những từ có chứa "hereafter":
hereafter thereafter
Lượt xem: 613