future
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: future
Phát âm : /'fju:tʃə/
+ tính từ
- tương lai
- future tense
(ngôn ngữ học) thời tương lai
- future state
kiếp sau
- future wife
vợ sắp cưới
- future tense
+ danh từ
- tương lai
- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
- hợp đông về hàng hoá bán giao sau
- for the future
- in future
- về sau này, trong tương lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
future(a) next succeeding(a) future tense hereafter futurity time to come - Từ trái nghĩa:
past present(a) past times yesteryear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "future"
Lượt xem: 1835