past
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: past
Phát âm : /pɑ:st/
+ tính từ
- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng
- for the past few days
mấy ngày qua
- his pain is past now
cơn đau của anh ấy đã qua rồi
- for the past few days
- (ngôn ngữ học) quá khứ
- past tense
thói quá khứ
- past participle
động tính từ quá khứ
- past tense
+ danh từ
- quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì
- (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ
+ phó từ
- qua
- to walk past
đi qua
- to run past
chạy qua
- to walk past
- quá
- the train is past due
xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
- the train is past due
+ giới từ
- quá, vượt, quá, hơn
- it is past six
đã quá sáu giờ hơn
- he is past fifty
ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi
- past endurance
vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi
- it is past six
- qua
- to run past the house
chạy qua nhà
- to run past the house
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
past(a) preceding(a) retiring(a) by past tense past times yesteryear - Từ trái nghĩa:
present(a) future hereafter futurity time to come
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "past"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "past":
packet pact papist past paste pasty peseta pest picot pigsty more... - Những từ có chứa "past":
anchovy-paste bypast cornish pasty cow pasture danish pastry dead hand of the past depasture dopastat epispastic fly-past more... - Những từ có chứa "past" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dĩ vãng quá khứ sạt bay chìm bác cổ thông kim cảm hoài diễu binh bước đường cổ nhân more...
Lượt xem: 691