therein
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: therein
Phát âm : /ðeər'in/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó
- về mặt ấy, trong trường hợp ấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "therein"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "therein":
termini tern terrain terrine theorem therein thereon thorn thrown train more... - Những từ có chứa "therein":
therein thereinafter thereinbefore thereinunder
Lượt xem: 604