herewith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herewith
Phát âm : /'hiə'wið/
+ phó từ
- kèm theo đây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herewith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "herewith":
hereat heredity hereto herewith - Những từ có chứa "herewith":
herewith therewith therewithal wherewith wherewithal
Lượt xem: 637