--

harrowing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harrowing

Phát âm : /'hærouiɳ/

+ tính từ

  • làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng
    • a harrowing story
      câu chuyện đau lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harrowing"
Lượt xem: 566