--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hexose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hexose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hexose
Phát âm : /'heksous/
+ danh từ
(hoá học) Hexoza
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hexose"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hexose"
:
hawse
he's
hexose
hose
house
hex
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
hexose
:
(hoá học) Hexoza