hex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hex+ Adjective
- thuộc, liên quan tới hệ thống số có cơ sở là 16
+ Noun
- bùa ma thuật, lời nguyền
+ Verb
- nguyền rủa, niệm thần chú
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hex"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hex":
hack hag hake has hash hawk haze hazy heck heigh more... - Những từ có chứa "hex":
cachexy class hexapoda cyclohexanol docosahexaenoic acid dryopteris hexagonoptera hex hexachord hexad hexadecimal hexagon more...
Lượt xem: 741