hose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hose
Phát âm : /houz/
+ danh từ
- (thương nghiệp) bít tất dài
- (số nhiều) ống vòi
- rubber hoses
ống cao su
- rubber hoses
+ ngoại động từ
- lắp ống, lắp vòi
- tưới nước bằng vòi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hose"
Lượt xem: 386