--

higgledy-piggledy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: higgledy-piggledy

Phát âm : /'higldi'pigldi/

+ tính từ & phó từ

  • hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi

+ danh từ

  • tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "higgledy-piggledy"
  • Những từ có chứa "higgledy-piggledy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhí nhố bát nháo
Lượt xem: 380