high school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high school
Phát âm : /'hai'sku:l/
+ danh từ
- trường cao trung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
senior high school senior high high highschool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high school"
- Những từ có chứa "high school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái cao độ bổng cao cấp học trò bãi trường hảo hạng nhà trường nữ học đường học bạ more...
Lượt xem: 518