histrion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: histrion
Phát âm : /'histriən/
+ danh từ
- (sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
actor player thespian role player
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "histrion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "histrion":
historian histrion - Những từ có chứa "histrion":
histrion histrionic histrionics
Lượt xem: 302