player
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: player
Phát âm : /'pleiə/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
- nhạc sĩ (biểu diễn)
- (sân khấu) diễn viên
- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
- Gentlemen versus Players
đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
- Gentlemen versus Players
- người đánh bạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
actor histrion thespian role player musician instrumentalist participant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "player"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "player":
peeler player polar puller - Những từ có chứa "player":
chess-player dart player football-player piano-player player player-piano record-player - Những từ có chứa "player" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu thủ đầu cánh kiện tướng đấu thủ nhà nghề sao đội hình kền hạt giống chặn more...
Lượt xem: 451