hoary-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoary-headed
Phát âm : /'hɔ:ri'hedid/
+ tính từ
- bạc đầu, đầu hoa râm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoary-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoary-headed":
hoary-headed hardheaded - Những từ có chứa "hoary-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp móp đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si đần more...
Lượt xem: 378