--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hogged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hogged
+ Adjective
(tàu) quá yếu nên bị võng xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hogged"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hogged"
:
hogget
hogshead
hogtie
hog-weed
hooked
hexed
hushed
hogged
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
hogged
:
(tàu) quá yếu nên bị võng xuống