--

hushed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hushed

+ Adjective

  • im lặng, nín lặng, lặng thinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hushed"
Lượt xem: 476